deferred payment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferred payment+ Noun
- số tiền (hàng) trả từng kỳ
- sự trả chậm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
cash immediate payment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferred payment"
Lượt xem: 1116